Có 2 kết quả:

喜忧参半 xǐ yōu cān bàn ㄒㄧˇ ㄧㄡ ㄘㄢ ㄅㄢˋ喜憂參半 xǐ yōu cān bàn ㄒㄧˇ ㄧㄡ ㄘㄢ ㄅㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have mixed feelings (about sth)

Từ điển Trung-Anh

to have mixed feelings (about sth)